Các thông số kỹ thuật của alumina nung chảy trắng (WFA) có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại cụ thể. Tuy nhiên, đây là một số thông số kỹ thuật chung cho alumina nung chảy trắng:
Thành phần hóa học:
Oxit nhôm (Al2O3): Thường lớn hơn 99%
Oxit sắt (Fe2O3): Thường dưới 0,1%
Silicon Dioxide (SiO2): Thường dưới 0,2%
Natri Oxit (Na2O): Thường dưới 0,4%
Tính chất vật lý:
Màu trắng
Cấu trúc tinh thể: Tam giác
Độ cứng: 9 trên thang Mohs
Điểm nóng chảy: Khoảng 2.050°C (3.722°F)
Mật độ: Thông thường khoảng 3,95 g/cm3
Phân bố kích thước hạt:
Lớp thô: Thường nằm trong khoảng từ 8 lưới (2,36 mm) đến 240 lưới (63 micron)
Loại trung bình: Thường nằm trong khoảng từ 240 lưới (63 micron) đến 1200 lưới (9 micron)
Lớp mịn: Thường nằm trong khoảng từ 1200 lưới (9 micron) đến 3000 lưới (3 micron)
Lớp siêu mịn: Thường dưới 3000 lưới (3 micron)
Lưu ý: Sự phân bố kích thước hạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của khách hàng.
Thông số kỹ thuật khác:
Ổn định hóa học: Chịu được axit, kiềm và nhiệt độ cao.
Hình dạng mài mòn: Góc cạnh hoặc khối vuông
Các thông số kỹ thuật này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các tính chất và đặc điểm điển hình của alumina nung chảy trắng. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể để biết thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm, vì các loại và biến thể khác nhau có thể tồn tại dựa trên các ứng dụng dự kiến và nhu cầu của khách hàng.